logo
Thái Hoàng KhangĐăng ngày 26/6/2025

Lãi Suấtmark Cho Vay Là Gì? Quy Địnhmark Pháp Luật Mới Nhất Tại Việt Nam

Tìm hiểu chi tiết về lãi suất vay và quy định pháp luật hiện hành
Blog Image
Bấm vào hình ảnh để phóng to

Tóm tắt nội dung

Lãi suất cho vay là chi phí sử dụng vốn thể hiện dưới dạng tỷ lệ phần trăm, được quy định chặt chẽ theo pháp luật Việt Nam để bảo vệ quyền lợi người vay. Hiểu rõ các hình thức tính lãi suất phổ biến và lựa chọn khoản vay phù hợp là bước quan trọng trong quản lý tài chính cá nhân.

Lãi suất cho vay là gì?

Lãi suất cho vay chính là khoản phí mà người vay phải trả thêm cho số tiền gốc họ nhận được từ ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng trong một khoảng thời gian nhất định. Đây được xem như “giá của tiền”, phản ánh chi phí sử dụng vốn vay. Lãi suất thường được biểu thị dưới dạng tỷ lệ phần trăm trên tổng số tiền vay và được tính theo tháng hoặc năm tùy vào hợp đồng vay.

Về bản chất, lãi suất cho vay là yếu tố quyết định chi phí tài chính mà người vay phải chịu, đồng thời phản ánh mức độ rủi ro, khả năng sinh lời và điều kiện thị trường tài chính. Do đó, nó đóng vai trò then chốt trong hoạt động kinh tế, ảnh hưởng đến quyết định vay vốn của cá nhân, doanh nghiệp cũng như chiến lược phát triển của các tổ chức tín dụng.

Người vay cần hiểu rõ lãi suất để dự đoán được tổng chi phí phải trả, lên kế hoạch tài chính hợp lý và tránh những rủi ro tài chính không mong muốn. Trong lĩnh vực cho vay tiêu dùng, lãi suất là một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn khoản vay.

Khung pháp lý về lãi suất cho vay tại Việt Nam

Tại Việt Nam, lãi suất cho vay được điều chỉnh và quản lý chặt chẽ bởi các quy định pháp luật nhằm bảo vệ quyền lợi cả bên cho vay và bên vay, đồng thời đảm bảo tính ổn định của hệ thống tài chính. Điều 468 Bộ luật Dân sự 2015 là văn bản pháp lý quan trọng nhất quy định về mức lãi suất vay, theo đó:

  • Lãi suất cho vay do các bên thỏa thuận dựa trên nguyên tắc tự nguyện, tuy nhiên không được vượt quá 20%/năm trên tổng số tiền vay. Trường hợp có thỏa thuận vượt mức này thì phần vượt sẽ không được công nhận hiệu lực pháp lý.
  • Trong trường hợp các bên không xác định rõ lãi suất hoặc có tranh chấp, mức lãi suất áp dụng được tính bằng 50% mức lãi suất tối đa quy định (tức là 10%/năm).

Ngoài ra, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam thường xuyên điều chỉnh các mức lãi suất chỉ đạo để ổn định thị trường tín dụng và tạo điều kiện cho sự phát triển kinh tế. Các ngân hàng thương mại sẽ căn cứ vào những quy định này để xây dựng chính sách lãi suất phù hợp, đồng thời tuân thủ các giới hạn pháp luật.

Việc tuân thủ khung pháp lý về lãi suất cho vay không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi người vay, tránh rủi ro cho cả hai bên, mà còn tạo môi trường tín dụng minh bạch, lành mạnh. Những người vay vốn cần đặc biệt lưu ý các quy định này để đảm bảo khoản vay của mình không vi phạm luật và tránh các tranh chấp phát sinh sau này.

Những điểm cần quan tâm khi thảo luận về lãi suất vay

Lãi suất vay không chỉ đơn thuần là con số phần trăm mà người vay phải trả, mà còn là một khái niệm phức tạp liên quan đến nhiều yếu tố ảnh hưởng. Dưới đây là một số điểm quan trọng người vay cần chú ý:

  • Mức lãi suất ưu đãi dành cho nhóm đối tượng đặc biệt: Ví dụ, người vay mua nhà ở xã hội thường được hưởng lãi suất ưu đãi thấp hơn nhiều so với mức thị trường, thường dao động từ 5-6%/năm, tuy nhiên phải đáp ứng đủ các điều kiện chứng minh thu nhập thấp và các yêu cầu của chương trình hỗ trợ.
  • Rủi ro ảnh hưởng đến mức lãi suất: Các khoản vay được đánh giá có rủi ro cao hơn sẽ thường bị áp dụng mức lãi suất cao hơn nhằm bù đắp cho khả năng mất vốn của bên cho vay. Ngược lại, những khoản vay có điều kiện thẩm định kỹ càng, tài sản đảm bảo chắc chắn thì thường hưởng mức lãi suất thấp hơn.
  • Phương thức trả lãi: Người vay có thể lựa chọn trả lãi dựa trên số dư giảm dần hoặc trả đều một khoản cố định hàng tháng. Mỗi cách thức có ưu, nhược điểm riêng, đồng thời ảnh hưởng đến tổng chi phí lãi phải trả trong suốt thời gian vay. Việc hiểu rõ và lựa chọn phương thức trả lãi phù hợp giúp người vay tối ưu tài chính cá nhân.
  • Khoản vay ngắn hạn và dài hạn: Thông thường, khoản vay dài hạn tiềm ẩn nhiều rủi ro hơn, như biến động lãi suất thị trường hoặc khả năng trả nợ của khách hàng, nên mức lãi suất sẽ cao hơn so với khoản vay ngắn hạn.
  • Điều kiện cho vay và mức lãi suất: Việc ngân hàng thắt chặt điều kiện cho vay giúp giảm thiểu rủi ro mất vốn, vì vậy mức lãi suất thường thấp. Ngược lại, điều kiện cho vay dễ dàng thì mức lãi suất sẽ cao hơn để bù đắp rủi ro tiềm ẩn.
  • Tính minh bạch hợp đồng vay: Người vay nên đọc kỹ và hiểu rõ các điều khoản về lãi suất trong hợp đồng, tránh các tình huống hiểu nhầm hoặc tranh chấp phát sinh sau này.
  • Ảnh hưởng của điểm tín dụng: Điểm tín dụng cá nhân (CIC) được ghi nhận chi tiết, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiếp cận khoản vay với mức lãi suất hợp lý. Việc trả nợ đúng hạn sẽ giúp điểm tín dụng cải thiện và ngược lại.

Mẹo chung

Khi vay vốn, bạn cần nắm rõ quy định pháp luật về lãi suất để tránh rủi ro pháp lý và tài chính. Lựa chọn hình thức tính lãi suất phù hợp với kế hoạch tài chính cá nhân sẽ giúp tối ưu chi phí vay. Đừng quên tận dụng công nghệ và dịch vụ như ROSHI để so sánh, đánh giá và tiếp cận khoản vay với lãi suất minh bạch, an toàn.

Các phương pháp tính lãi suất vay thông dụng hiện nay

Trong thực tế vay vốn, lãi suất không chỉ là một con số cố định mà còn thể hiện qua nhiều hình thức tính toán khác nhau, giúp phản ánh chính xác chi phí sử dụng vốn theo đặc thù từng khoản vay và nhu cầu tài chính của người đi vay. Hiểu rõ các cách tính lãi suất phổ biến sẽ giúp bạn lựa chọn được khoản vay phù hợp và kiểm soát tốt hơn kế hoạch tài chính cá nhân.

Một trong những cách phân loại chính về lãi suất dựa vào tính linh hoạt là lãi suất cố định và lãi suất biến đổi (hay còn gọi là lãi suất thả nổi).

  • Lãi suất cố định là mức lãi suất được ấn định ngay khi ký hợp đồng vay và giữ nguyên trong suốt thời gian vay. Điều này giúp người vay dễ dàng dự đoán và lập kế hoạch chi trả vì số tiền lãi không thay đổi dù thị trường có biến động. Lãi suất cố định thường được áp dụng cho các khoản vay ngắn hạn hoặc các hợp đồng vay có kỳ hạn rõ ràng, giúp người vay tránh rủi ro về biến động lãi suất tăng cao.
  • Lãi suất biến đổi là mức lãi suất được điều chỉnh định kỳ theo các mốc thời gian cụ thể như 3, 6 hoặc 12 tháng, tùy theo quy định của tổ chức cho vay. Mức lãi suất này dựa trên các chỉ số tham chiếu thị trường, như lạm phát hoặc lãi suất cơ bản do Ngân hàng Nhà nước công bố. Lãi suất biến đổi thường có mức ban đầu thấp hơn lãi suất cố định, tuy nhiên người vay phải chấp nhận rủi ro biến động theo xu hướng thị trường: khi lãi suất thị trường tăng, chi phí vay cũng tăng theo.

Ngoài ra, lãi suất còn được tính theo các phương pháp phổ biến dựa trên cách tính lãi của khoản vay:

  • Lãi suất trên dư nợ giảm dần: Số tiền lãi được tính trên phần dư nợ còn lại sau mỗi kỳ thanh toán. Khi bạn trả một phần gốc, dư nợ giảm, do đó số tiền lãi phải trả trong các kỳ sau cũng giảm theo. Phương thức này giúp giảm tổng chi phí lãi suất và được nhiều người vay lựa chọn vì tiết kiệm hơn về lâu dài.
  • Lãi suất tính trên dư nợ gốc ban đầu (trả góp đều hàng tháng): Người vay thanh toán một khoản tiền cố định hàng tháng bao gồm cả gốc và lãi. Số tiền lãi trong mỗi kỳ không thay đổi, giúp dễ dàng dự toán tài chính, nhưng tổng số tiền lãi phải trả thường cao hơn so với phương pháp tính trên dư nợ giảm dần.

Mỗi hình thức tính lãi suất đều có ưu điểm và hạn chế riêng, phù hợp với từng nhu cầu vay vốn và khả năng tài chính của người vay. Việc lựa chọn hình thức phù hợp sẽ giúp bạn tối ưu hóa chi phí vay và giảm thiểu rủi ro tài chính trong suốt thời gian trả nợ.

Lãi suất cố định (tài sản riêng tư)
Ngân hàngThời gian cố địnhLãi suất năm đầu tiên
ANZ12 tháng2%
ATM Online12 tháng2,6%
Cash2412 tháng2,8%
Cayvang12 tháng2,9%
Có Tiền Xài12 tháng2,9%
Credify12 tháng2,5%
Crezu12 tháng2,6%
Doctordong12 tháng2,7%
Dong24712 tháng2,8%
Dongplus12 tháng2,8%

ROSHI – Đối tác tin cậy giúp bạn lựa chọn khoản vay phù hợp với lãi suất tối ưu

Hiểu rõ về lãi suất cho vay và các hình thức tính lãi suất là bước quan trọng giúp người vay có thể đưa ra quyết định tài chính đúng đắn. Tuy nhiên, trong thực tế, việc so sánh và lựa chọn khoản vay phù hợp giữa hàng loạt ngân hàng và tổ chức tín dụng với các mức lãi suất và điều kiện đa dạng không phải là chuyện đơn giản. Đây chính là điểm mạnh mà ROSHI – nền tảng môi giới cho vay số hóa hàng đầu – mang đến cho khách hàng.

ROSHI hoạt động như một cầu nối thông minh, kết nối người vay với nhiều đối tác cho vay uy tín, bao gồm các ngân hàng, công ty tài chính và các dịch vụ vay ngang hàng (P2P). Nhờ ứng dụng công nghệ AI và dữ liệu lớn, ROSHI cung cấp các đề xuất khoản vay được cá nhân hóa dựa trên hồ sơ tài chính và nhu cầu của từng khách hàng, giúp bạn dễ dàng tiếp cận các khoản vay với lãi suất cạnh tranh và minh bạch.

Không chỉ dừng lại ở việc tư vấn lãi suất, ROSHI còn hỗ trợ khách hàng hoàn thành quy trình vay online nhanh chóng, an toàn và tiện lợi, tiết kiệm thời gian và công sức. Các công cụ theo dõi thanh toán và các chương trình ưu đãi hoàn tiền cũng góp phần gia tăng trải nghiệm tích cực cho người vay.

Với ROSHI, việc lựa chọn hình thức lãi suất cố định hay thả nổi, cách tính lãi suất phù hợp hay mức lãi suất tối ưu không còn là điều khó khăn. ROSHI giúp bạn hiểu rõ, so sánh kỹ lưỡng và đưa ra lựa chọn thông minh nhất, đồng thời đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về lãi suất cho vay tại Việt Nam.